👉 Sản phẩm inox liên quan
Inox 630 và Inox 631: Khác biệt về đặc tính và ứng dụng thực tế
🌟 Tổng quan về Inox 630 và Inox 631
Inox 630 và Inox 631 đều thuộc nhóm thép không gỉ có độ bền cao, thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp cơ khí, hàng không và chế tạo máy. Tuy nhiên, hai loại inox này có những đặc điểm khác biệt về thành phần hóa học, độ cứng và khả năng chống ăn mòn. Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
📌 Tham khảo thêm tại: Chợ Kim Loại
🔹 So sánh thành phần và đặc tính
🏅 1. Thành phần hóa học
- Inox 630 (17-4PH): Chứa khoảng 15-17% Crom, 3-5% Niken và 3-5% Đồng, giúp tăng cường khả năng chịu lực và độ cứng sau khi xử lý nhiệt.
- Inox 631 (17-7PH): Chứa thành phần tương tự nhưng có thêm lượng Mangan và Nhôm cao hơn, giúp cải thiện độ bền nhiệt và khả năng chịu mỏi.
📌 Xem chi tiết tại: Chợ Kim Loại Net
🏅 2. Độ cứng và khả năng chịu lực
- Inox 630 có thể đạt độ cứng lên đến HRC 40-47 sau khi xử lý nhiệt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải cao.
- Inox 631 có độ cứng cao hơn khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, phù hợp với ngành hàng không và chế tạo lò xo công nghiệp.
📌 Xem thêm tại: Chợ Kim Loại Việt Nam
🏅 3. Khả năng chống ăn mòn
- Inox 630 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước ngọt và không khí, nhưng có thể bị ảnh hưởng trong môi trường muối biển hoặc hóa chất mạnh.
- Inox 631 nhờ vào lượng Crom và Niken cao hơn giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong điều kiện axit và môi trường có nhiệt độ cao.
📌 Xem hướng dẫn tại: Chợ Kim Loại Việt Nam Net
🏅 4. Ứng dụng thực tế
- Inox 630: Được sử dụng trong chế tạo trục quay, vòng bi, cánh quạt, chi tiết máy chịu tải nặng.
- Inox 631: Thích hợp cho ngành hàng không, sản xuất lò xo, màng chắn chịu nhiệt cao.
📌 Xem thêm sản phẩm tại: Chợ Kim Loại Việt Nam Org
📌 Thông tin liên hệ
Họ và Tên Bùi Văn Dưỡng Phone/Zalo 0969304316 - 0902345304 Mail: Web:THÔNG TIN LIÊN HỆ
👉 Bài viết liên quan