Inox 440B hay Inox 304 Tốt Hơn Cho Ngành Cơ Khí?

📌 Sản phẩm inox liên quan

Inox 440B hay Inox 304 Tốt Hơn Cho Ngành Cơ Khí?

🔍 Tổng quan về Inox 440B và Inox 304

🧱 Inox 440B

  • Là thép không gỉ martensitic – có thể tôi luyện để đạt độ cứng rất cao. 
  • Hàm lượng carbon cao (~0.75%) giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn. 
  • Dễ bị gỉ sét hơn nếu không được xử lý bề mặt tốt hoặc làm việc trong môi trường ẩm ướt liên tục. 
  • Ứng dụng chính: dao cắt công nghiệp, trục quay, khuôn ép, ổ trục, linh kiện cơ khí chịu lực. 

🌟 Inox 304

  • Là thép không gỉ austenitic – không tôi được nhưng rất dẻo và chống ăn mòn tốt. 
  • Hàm lượng nickel và chromium cao giúp chống gỉ vượt trội. 
  • Dễ gia công, hàn, tạo hình – phù hợp với nhiều loại sản phẩm cơ khí phổ thông. 
  • Ứng dụng chính: chi tiết máy trong môi trường thường, hệ thống đường ống, khung máy, bệ đỡ, đồ gia dụng. 

⚙️ So sánh chi tiết: Inox 440B vs Inox 304

Tiêu chí Inox 440B Inox 304
Độ cứng (sau tôi) Rất cao (~56-58 HRC) Thấp hơn, không thể tôi luyện
Chống mài mòn Xuất sắc Khá tốt
Chống ăn mòn Trung bình – cần xử lý bề mặt Rất tốt – dùng được cả môi trường ăn mòn cao
Khả năng hàn Kém Rất tốt
Khả năng gia công Khó hơn, cần dụng cụ chuyên dụng Dễ gia công với máy móc thông thường
Giá thành Cao hơn do độ cứng và xử lý nhiệt Phổ thông, giá tốt hơn
Ứng dụng Dao, khuôn, trục, vòng bi Ống, khung, tấm, chi tiết phổ thông

🛠️ Nên chọn loại nào cho ngành cơ khí?

👉 Chọn Inox 440B khi:

  • Cần độ cứng và chống mài mòn cao (ví dụ: khuôn dập, trục quay tốc độ cao, vòng bi…) 
  • Yêu cầu tuổi thọ cao trong môi trường ma sát liên tục 
  • Chấp nhận chi phí cao hơn để đổi lại hiệu suất 

👉 Tham khảo thêm tại:

👉 Chọn Inox 304 khi:

  • Cần khả năng chống ăn mòn tốt (đặc biệt là môi trường ẩm ướt) 
  • Dễ gia công, cắt gọt, hàn nối 
  • Ứng dụng cơ khí phổ thông, không yêu cầu độ cứng cao 

👉 Bạn có thể tìm thêm thông tin tại:

🔍 So Sánh Khả Năng Chống Oxy Hóa của Inox 440B và Inox 430

⚙️ Tổng Quan Về Thành Phần Hóa Học

Thành phần Inox 440B Inox 430
Chromium (Cr) 16 – 18% 16 – 18%
Carbon (C) ~0.75% (rất cao) ≤ 0.12% (thấp hơn)
Nickel (Ni) Không có Không có
Loại thép Martensitic (tôi được, cứng) Ferritic (từ tính, ổn định)

🌡️ Khả Năng Chống Oxy Hóa Ở Nhiệt Độ Cao

🔹 Inox 440B

  • Có khả năng chống oxy hóa tương đối tốt ở nhiệt độ cao (khoảng 815°C). 
  • Tuy nhiên, vì là thép martensitic, 440B kém ổn định hơn so với ferritic khi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao. 
  • Khả năng chống oxy hóa giảm rõ rệt nếu bề mặt không được xử lý hoặc đánh bóng kỹ. 
  • Không lý tưởng cho môi trường nhiệt cao liên tục hoặc có chu kỳ nhiệt thường xuyên. 

🔹 Inox 430

  • Là thép ferritic, Inox 430 có cấu trúc ổn định hơn khi gặp nhiệt độ cao. 
  • Có khả năng chống oxy hóa tốt hơn 440B trong điều kiện nhiệt độ dao động từ 815–870°C. 
  • Phù hợp với thiết bị gia nhiệt, ống xả ô tô, lò nướng hoặc các ứng dụng nhiệt độ cao không tiếp xúc hóa chất mạnh. 
  • Tuy nhiên, chống ăn mòn trong môi trường ẩm kém hơn inox austenitic như 304. 

💧 Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Bình Thường (Ẩm, Khí Quyển)

Tiêu chí Inox 440B Inox 430
Khả năng chống gỉ ngoài trời Trung bình Kém đến trung bình
Chống ẩm ướt/muối nhẹ Tương đối ổn nếu bề mặt tốt Kém, dễ bị gỉ nếu không bảo vệ
Độ ổn định bề mặt theo thời gian Giảm nếu không bảo dưỡng kỹ Không ổn định, dễ xỉn màu

👉 Nhìn chung: 440B chống oxy hóa tốt hơn 430 trong môi trường ẩm hoặc có ma sát, nhưng 430 chống oxy hóa tốt hơn trong môi trường nhiệt độ cao liên tục.

✅ Ưu & Nhược Điểm Từng Loại

🔹 Inox 440B

Ưu điểm:

  • Chống mài mòn và oxy hóa tương đối tốt khi được xử lý bề mặt kỹ. 
  • Có thể tôi cứng, độ bền cơ học cao. 

Nhược điểm:

  • Dễ bị oxy hóa nếu để ngoài trời lâu mà không bảo vệ. 
  • Gia công khó, khả năng hàn kém. 

🔹 Inox 430

Ưu điểm:

  • Chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao. 
  • Giá rẻ, dễ gia công, dễ tạo hình. 
  • Không có nickel nên ít gây dị ứng. 

Nhược điểm:

  • Chống ăn mòn trong môi trường ẩm kém. 
  • Dễ xỉn màu, gỉ sét nếu không bảo vệ kỹ. 

🔗 Tham Khảo Thêm Tại:

https://chokimloavietnam.org

📌 Thông tin liên hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên

Bùi Văn Dưỡng

Phone/Zalo

0969304316 - 0902345304

Mail:

[email protected]

Web:

chokimloaivietnam.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    📌 Bài viết liên quan