🛠 Sản Phẩm Inox Liên Quan
Inox SUS416 Theo Tiêu Chuẩn ASTM, AISI Và DIN
1. Inox SUS416 Theo Tiêu Chuẩn ASTM
Inox SUS416 được định danh trong tiêu chuẩn ASTM A416. Đây là một tiêu chuẩn của Viện Vật Liệu Hoa Kỳ (ASTM), quy định các yêu cầu đối với thép không gỉ martensitic với thành phần chủ yếu là Chromium (Cr) và một lượng nhỏ Nickel (Ni), đồng thời có thêm Lưu huỳnh (S) và Manganese (Mn) để cải thiện khả năng gia công.
Đặc điểm chính của SUS416 theo ASTM:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 0.15 – 0.30%
- Chromium (Cr): 12.00 – 14.00%
- Nickel (Ni): 0.60% max
- Manganese (Mn): 1.00% max
- Silicon (Si): 1.00% max
- Lưu huỳnh (S): 0.15% max
- Ứng dụng: Được sử dụng chủ yếu trong sản xuất các bộ phận cơ khí, dụng cụ cắt, các chi tiết có yêu cầu gia công dễ dàng và độ cứng cao.
2. Inox SUS416 Theo Tiêu Chuẩn AISI
Trong tiêu chuẩn AISI (American Iron and Steel Institute), Inox SUS416 được xếp vào nhóm thép không gỉ martensitic. Tiêu chuẩn AISI định nghĩa thép SUS416 có tính năng gia công tốt, chống mài mòn và độ bền cơ học cao. Theo AISI, SUS416 thuộc nhóm thép không gỉ martensitic, có khả năng gia công tốt hơn so với các loại thép không gỉ austenitic như SUS304 hay SUS316.
Đặc điểm chính của SUS416 theo AISI:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 0.15 – 0.30%
- Chromium (Cr): 12.00 – 14.00%
- Nickel (Ni): 0.60% max
- Manganese (Mn): 1.00% max
- Silicon (Si): 1.00% max
- Lưu huỳnh (S): 0.15% max
- Ứng dụng: Thích hợp trong chế tạo các bộ phận có độ cứng cao, chịu mài mòn tốt và dễ gia công như dao, lưỡi cắt, trục, vít, bu lông, các chi tiết máy móc.
3. Inox SUS416 Theo Tiêu Chuẩn DIN
Theo tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung) của Đức, Inox SUS416 tương đương với thép không gỉ martensitic được định danh là X16CrS16. Tiêu chuẩn DIN quy định các yêu cầu tương tự với ASTM và AISI về thành phần hóa học và tính chất cơ học của vật liệu.
Đặc điểm chính của SUS416 theo DIN:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 0.15 – 0.30%
- Chromium (Cr): 12.00 – 14.00%
- Nickel (Ni): 0.60% max
- Manganese (Mn): 1.00% max
- Silicon (Si): 1.00% max
- Lưu huỳnh (S): 0.15% max
- Ứng dụng: Các ứng dụng tương tự như tiêu chuẩn ASTM và AISI, bao gồm sản xuất các bộ phận máy móc, dụng cụ cơ khí, đặc biệt là trong ngành chế tạo dụng cụ cắt và các chi tiết chịu mài mòn cao.
-
🔗 Xem Thêm Tại:
- Chợ Kim Loại – chokimloai.com
- Kho thép không gỉ công nghiệp – chokimloai.net
- Inox 416 & vật liệu kỹ thuật – chokimloaivietnam.com
- So sánh vật liệu inox – chokimloaivietnam.net
- Thép không gỉ cho ngành cơ khí – chokimloaivietnam.org
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Bùi Văn Dưỡng
Phone/Zalo
0969304316 - 0902345304
Mail:
Web:
📚 Bài Viết Liên Quan