Thành Phần Hóa Học Của Inox 17-4PH Và 304

📌 Sản phẩm inox liên quan

Thành Phần Hóa Học Của Inox 17-4PH Và 304

Inox (thép không gỉ) là vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Hai loại inox phổ biến được sử dụng rộng rãi là Inox 17-4PHInox 304. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào thành phần hóa học của hai loại inox này và so sánh sự khác biệt giữa chúng.

🔬 1. Thành Phần Hóa Học Của Inox 17-4PH

Inox 17-4PH là loại thép không gỉ martensitic có khả năng gia cường thông qua phương pháp precipitation hardening (tôi cứng bằng lắng đọng). Loại inox này nổi bật với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng chịu nhiệt khá cao.

Thành phần hóa học của Inox 17-4PH:

  • Carbon (C): 0.07% max

  • Mangan (Mn): 1.00% max

  • Silicon (Si): 1.00% max

  • Phosphorus (P): 0.04% max

  • Lưu huỳnh (S): 0.03% max

  • Chromium (Cr): 15.00-17.50%

  • Nickel (Ni): 3.00-5.00%

  • Molybdenum (Mo): 3.00-5.00%

  • Copper (Cu): 3.00-5.00%

  • Niobium (Nb): 0.15-0.45%

Hàm lượng Chromium (Cr) giúp inox 17-4PH chống ăn mòn tốt, trong khi Nickel (Ni) và Molybdenum (Mo) cung cấp khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường axit hoặc môi trường có tính ăn mòn cao. Copper (Cu) cũng giúp tăng cường tính chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt.

🔬 2. Thành Phần Hóa Học Của Inox 304

Inox 304 là một trong những loại inox austenitic phổ biến nhất. Loại inox này được biết đến nhờ khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt, axit loãng, và các ứng dụng thực phẩm. Tuy nhiên, nó không có khả năng gia cường bằng phương pháp lắng đọng như Inox 17-4PH, vì vậy độ bền cơ học của nó không cao như Inox 17-4PH.

Thành phần hóa học của Inox 304:

  • Carbon (C): 0.08% max

  • Mangan (Mn): 2.00% max

  • Silicon (Si): 1.00% max

  • Phosphorus (P): 0.045% max

  • Lưu huỳnh (S): 0.03% max

  • Chromium (Cr): 18.00-20.00%

  • Nickel (Ni): 8.00-10.50%

  • Molybdenum (Mo): Không có

  • Nitrogen (N): 0.10% max

Inox 304 có hàm lượng Nickel cao, giúp nó chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường. Tuy nhiên, loại inox này không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như Inox 17-4PH khi tiếp xúc với môi trường có tính ăn mòn cao, do thiếu Molybdenum (Mo) và Copper (Cu).

🔄 So Sánh Thành Phần Hóa Học Của Inox 17-4PH Và Inox 304

Thành phần hóa học Inox 17-4PH Inox 304
Carbon (C) 0.07% max 0.08% max
Mangan (Mn) 1.00% max 2.00% max
Silicon (Si) 1.00% max 1.00% max
Phosphorus (P) 0.04% max 0.045% max
Lưu huỳnh (S) 0.03% max 0.03% max
Chromium (Cr) 15.00-17.50% 18.00-20.00%
Nickel (Ni) 3.00-5.00% 8.00-10.50%
Molybdenum (Mo) 3.00-5.00% Không có
Copper (Cu) 3.00-5.00% Không có
Niobium (Nb) 0.15-0.45% Không có
Nitrogen (N) Không có 0.10% max

Điểm mạnh của từng loại:

  • Inox 17-4PH: Được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn mạnh và chịu nhiệt tốt, chẳng hạn như trong ngành hàng không, y tế và công nghiệp chế tạo máy.

  • Inox 304: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn tốt nhưng không có yêu cầu cao về độ bền cơ học, chẳng hạn như trong ngành thực phẩm, thiết bị y tế và các sản phẩm tiêu dùng.

🧑‍🔬 Kết Luận

Inox 17-4PH và Inox 304 đều là các loại thép không gỉ với những tính năng đặc biệt giúp chúng phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, mỗi loại có những điểm mạnh riêng biệt:

  • Inox 17-4PH nổi bật với khả năng chịu tải và khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt.

  • Inox 304 lại nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn trong các môi trường có tính axit nhẹ và dễ gia công hơn.

Việc lựa chọn giữa Inox 17-4PH và Inox 304 phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn, và khả năng gia công.

🔗 Xem Thêm Tại:

  1. Chợ Kim Loại – chokimloai.com

  2. Kho thép không gỉ công nghiệp – chokimloai.net

  3. Inox 416 & vật liệu kỹ thuật – chokimloaivietnam.com

  4. So sánh vật liệu inox – chokimloaivietnam.net

  5. Thép không gỉ cho ngành cơ khí – chokimloaivietnam.org

📌 Thông tin liên hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên

Bùi Văn Dưỡng

Phone/Zalo

0969304316 - 0902345304

Mail:

[email protected]

Web:

chokimloaivietnam.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    📌 Bài viết liên quan