📌 Sản Phẩm Inox Liên Quan
Láp Inox SUS 17-4 PH Phi 7
Láp Inox SUS 17-4 PH Phi 7 là một trong những sản phẩm thép không gỉ thuộc dòng martensitic có khả năng xử lý nhiệt bền, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả. Với đường kính 7mm, sản phẩm này phù hợp cho các chi tiết máy yêu cầu độ chính xác và độ cứng cao.
🔍 Giới Thiệu Chung Về Inox 17-4 PH
Inox 17-4 PH (SUS 630) là thép không gỉ martensitic có khả năng hóa bền bằng kết tủa. Loại inox này có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và khả năng gia công dễ dàng. Thép Inox 17-4 PH được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp chế tạo máy móc, dầu khí, hàng không, và nhiều lĩnh vực kỹ thuật yêu cầu khả năng chịu tải cao và kháng mài mòn.
📏 Thông Số Kỹ Thuật Láp Phi 7
Thông Số | Giá Trị |
Đường kính | 7mm |
Tình trạng vật liệu | Ủ mềm (Solution Annealed), H900 |
Bề mặt | Trắng bóng / Mài / Cán đen |
Chiều dài tiêu chuẩn | 1000mm – 6000mm |
Xuất xứ phổ biến | Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc |
⚙️ Ưu Điểm Của Inox 17-4 PH Phi 7
- ✅ Độ cứng cao: Sau xử lý nhiệt H900, có thể đạt độ cứng từ 40 – 44 HRC.
- ✅ Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong nhiều môi trường, tương đương với inox 304 nhưng bền hơn.
- ✅ Gia công cơ khí dễ dàng: Có thể gia công như thép cacbon ở trạng thái ủ.
- ✅ Ổn định sau xử lý nhiệt: Ít bị biến dạng, độ bền cơ học rất tốt.
- ✅ Ứng dụng rộng rãi: Được sử dụng trong các ngành chế tạo chi tiết chính xác như hàng không, y tế, dầu khí, cơ khí chính xác.
🛠 Ứng Dụng Láp Inox SUS 17-4 PH Phi 7
- Chế tạo chi tiết động cơ: Trục, vòng bi, chốt, bulong chịu lực cao.
- Hàng không và vũ trụ: Các bộ phận chịu tải trọng lớn, yêu cầu độ bền cao.
- Ngành y tế: Dùng làm các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế.
- Công nghiệp dầu khí: Các chi tiết máy móc làm việc trong môi trường khắc nghiệt, chịu muối và axit.
- Cơ khí chính xác: Gia công các chi tiết máy đòi hỏi độ cứng và độ bền cao.
🧪 Thành Phần Hóa Học Cơ Bản
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
Cr (Chromium) | 15.0 – 17.5 |
Ni (Nickel) | 3.0 – 5.0 |
Cu (Copper) | 3.0 – 5.0 |
Nb + Ta | ≤ 0.45 |
Mn | ≤ 1.0 |
Si | ≤ 1.0 |
C (Carbon) | ≤ 0.07 |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04 |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 |
🔗 Xem Thêm Tại:
- Chợ Kim Loại – chokimloai.com
- Kho thép không gỉ công nghiệp – chokimloai.net
- Inox 416 & vật liệu kỹ thuật – chokimloaivietnam.com
- So sánh vật liệu inox – chokimloaivietnam.net
- Thép không gỉ cho ngành cơ khí – chokimloaivietnam.org
📌 Thông Tin Liên Hệ
Họ và Tên Bùi Văn Dưỡng Phone/Zalo 0969304316 - 0902345304 Mail: Web:THÔNG TIN LIÊN HỆ
📌 Bài Viết Liên Quan