Bảng So Sánh Inox 17-4PH và Inox 316 Chi Tiết

📌 Sản phẩm inox liên quan

Bảng So Sánh Inox 17-4PH và Inox 316 Chi Tiết

Inox 17-4PH và Inox 316 là hai loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp khác nhau. Mỗi loại inox có những đặc điểm và tính chất riêng biệt, phù hợp với những ứng dụng cụ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết giữa Inox 17-4PH và Inox 316, từ đó đưa ra quyết định chọn lựa hợp lý cho nhu cầu sử dụng của bạn.

🛠 Thành Phần Hóa Học Của Inox 17-4PH và Inox 316

Inox 17-4PH

Inox 17-4PH là một loại thép không gỉ gia công được, có tính chất cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường kiềm và axit nhẹ. Thành phần chính của Inox 17-4PH bao gồm:

  • Carbon (C): 0.07% tối đa

  • Mangan (Mn): 1.0% tối đa

  • Silic (Si): 1.0% tối đa

  • Phospho (P): 0.04% tối đa

  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa

  • Chromium (Cr): 15-17%

  • Nickel (Ni): 3-5%

  • Molybdenum (Mo): 4-5%

  • Copper (Cu): 3-5%

Với thành phần này, Inox 17-4PH có khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, cùng với độ bền cơ học cao.

Inox 316

Inox 316 là loại thép không gỉ austenitic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường biển và các hóa chất ăn mòn. Thành phần của Inox 316 bao gồm:

  • Carbon (C): 0.08% tối đa

  • Mangan (Mn): 2.0% tối đa

  • Silic (Si): 1.0% tối đa

  • Phospho (P): 0.045% tối đa

  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa

  • Chromium (Cr): 16-18%

  • Nickel (Ni): 10-14%

  • Molybdenum (Mo): 2-3%

Inox 316 được sử dụng rộng rãi trong các môi trường yêu cầu chống ăn mòn cực kỳ mạnh mẽ, chẳng hạn như trong các ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và hàng hải.

⚙️ Đặc Điểm Cơ Học Của Inox 17-4PH và Inox 316

Inox 17-4PH

  • Độ bền kéo: Khoảng 1050 MPa

  • Độ cứng: Tối đa 40 HRC (Hardness Rockwell C)

  • Độ giãn dài: 15-25%

  • Khả năng gia công: Dễ gia công ở trạng thái nhiệt luyện, nhưng khó gia công ở trạng thái cứng.

Inox 316

  • Độ bền kéo: Khoảng 520 MPa

  • Độ cứng: Khoảng 200 Brinell

  • Độ giãn dài: Khoảng 40%

  • Khả năng gia công: Dễ gia công hơn so với Inox 17-4PH, nhờ vào cấu trúc austenitic.

🌐 Ứng Dụng Của Inox 17-4PH Và Inox 316

Inox 17-4PH

Inox 17-4PH thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi yêu cầu cao về cơ tính, độ bền và khả năng chống mài mòn, chẳng hạn như:

  • Ngành hàng không: Dùng trong các chi tiết máy bay, động cơ.

  • Ngành dầu khí: Ứng dụng trong các bộ phận của máy móc và thiết bị khai thác dầu.

  • Ngành chế tạo thiết bị y tế: Các dụng cụ phẫu thuật, implant y tế.

Inox 316

Inox 316, với khả năng chống ăn mòn vượt trội, là sự lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng như:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Các thiết bị chế biến thực phẩm, dây chuyền sản xuất thực phẩm.

  • Ngành y tế: Các thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ cấy ghép.

  • Ngành hàng hải: Cấu kiện tàu, thuyền, và các bộ phận tiếp xúc với nước biển.

🔧 Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 17-4PH Và Inox 316

  • Inox 17-4PH có khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng không thích hợp trong môi trường nhiệt độ cực cao. Thường được sử dụng ở nhiệt độ dưới 300°C.

  • Inox 316 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, có thể hoạt động ở nhiệt độ lên đến 870°C trong môi trường không có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.

💰 Giá Cả Của Inox 17-4PH Và Inox 316

  • Inox 17-4PH: Giá thành thường cao hơn một chút so với Inox 316 vì tính chất cơ học vượt trội và khả năng gia công.

  • Inox 316: Thường có giá hợp lý hơn và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng tiêu chuẩn.

🔍 Tóm Tắt Sự Khác Biệt Giữa Inox 17-4PH Và Inox 316

Tiêu chí Inox 17-4PH Inox 316
Thành phần chính Cr, Ni, Cu, Mo Cr, Ni, Mo
Độ bền kéo 1050 MPa 520 MPa
Độ cứng 40 HRC 200 Brinell
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường kiềm và axit nhẹ Xuất sắc trong môi trường biển và axit
Ứng dụng Ngành hàng không, dầu khí, y tế Thực phẩm, y tế, hàng hải

📌 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên

Bùi Văn Dưỡng

Phone/Zalo

0969304316 - 0902345304

Mail:

[email protected]

Web:

chokimloaivietnam.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    📌 Bài Viết Liên Quan