Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì ?

Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng của Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2

Giới thiệu về Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2

Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2, được biết đến với mã số 904L, là một trong những loại thép không gỉ austenit có chứa niken, molybden và đồng. Với những thành phần hóa học này, inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 nổi bật với khả năng chống ăn mòn đặc biệt và độ bền cao, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chất và mặn. Loại inox này thường được ứng dụng trong các lĩnh vực yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 được xác định như sau:

  • Crom (Cr): 19-20%
  • Niken (Ni): 23-25%
  • Molybden (Mo): 4.0-5.0%
  • Đồng (Cu): 1-2%
  • Carbon (C): tối đa 0.02%
  • Mangan (Mn): tối đa 2.00%
  • Silic (Si): tối đa 1.00%
  • Phốt pho (P): tối đa 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0.030%

Đặc tính kỹ thuật

1. Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 có độ bền kéo cao, thường dao động từ 530 đến 750 MPa, cho phép nó chịu được tải trọng lớn và các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Độ dẻo: Vật liệu này có tính dẻo tốt, dễ dàng gia công và hàn mà không làm giảm tính chất cơ học của nó.
  • Độ cứng: Tương đối cao, giúp inox này có khả năng chống lại sự mài mòn tốt và hiệu quả.

2. Tính chất hóa học

  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc, inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 có khả năng kháng lại sự ăn mòn trong nhiều loại môi trường, bao gồm cả các hóa chất mạnh và môi trường biển, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất và chế biến thực phẩm.
  • Khả năng chống oxy hóa: Tốt, inox này có thể duy trì tính chất của mình ngay cả ở nhiệt độ cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

3. Tính chất nhiệt

  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao lên đến khoảng 900 độ C, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt.

Ứng dụng

Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ vào các đặc tính vượt trội của nó. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  • Ngành chế biến thực phẩm: Sử dụng trong sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa và đường ống, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Thích hợp cho chế tạo bồn chứa, đường ống và thiết bị xử lý hóa chất, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt.
  • Ngành y tế: Được sử dụng trong sản xuất dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm và trong quy trình phẫu thuật, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn nghiêm ngặt.
  • Ngành dầu khí: Dùng trong thiết bị công nghiệp và đường ống trong ngành dầu khí, giúp chống lại sự ăn mòn và áp lực cao.

Kết luận

Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 (904L) là một loại thép không gỉ với nhiều đặc tính nổi bật như khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Những đặc điểm này khiến inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt và yêu cầu cao về an toàn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên

Bùi Văn Dưỡng

Phone/Zalo

0969304316 - 0902345304

Mail:

[email protected]

Web:

chokimloaivietnam.net

    NHẬP SỐ ZALO ID