Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 04Cr13
1. Thành Phần Hóa Học
Thành phần hóa học chủ yếu của inox 04Cr13 thường bao gồm:
- Crom (Cr): khoảng 12% – 14%
- Carbon (C): tối đa 0.4%
- Mangan (Mn): tối đa 1.0%
- Silic (Si): tối đa 0.4%
- Photpho (P): tối đa 0.04%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0.03%
Thành phần crom cung cấp khả năng chống ăn mòn, trong khi carbon nâng cao độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
2. Tính Chất Cơ Học
- Độ bền kéo: khoảng 600 – 850 MPa, cho thấy khả năng chịu lực tốt.
- Độ dẻo: độ dẻo của inox 04Cr13 tương đối thấp bởi vì độ cứng cao do hàm lượng carbon.
3. Tính Chất Hóa Học
Inox 04Cr13 có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng không được như các loại inox austenitic khác. Nó thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường không quá khắc nghiệt.
4. Tính Chất Vật Lý
- Khối lượng riêng: khoảng 7.7 – 7.9 g/cm³.
- Nhiệt độ giản nở: khả năng chống oxi hóa tốt ở nhiệt độ cao.
Ứng Dụng Của Inox 04Cr13
- Ngành Thực Phẩm
- Inox 04Cr13 được chế tạo để làm dao, lưỡi cắt, dụng cụ chế biến thực phẩm, nhờ vào độ cứng và khả năng duy trì cạnh sắc trong quá trình sử dụng.
- Ngành Y Tế
- Thường được dùng trong các dụng cụ phẫu thuật và các thiết bị y tế khác do tính chất chịu mài mòn và khả năng kháng vi khuẩn.
- Ngành Cơ Khí
- Inox 04Cr13 cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận máy móc, khuôn mẫu, và các chi tiết yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn.
- Ngành Gia Dụng
- Các sản phẩm tự chế biến như dao, kéo và các dụng cụ máy cắt thường được sản xuất từ inox 04Cr13, nhờ vào khả năng giữ độ sắc tốt.
- Ngành Công Nghiệp Ô Tô và Điện Tử
- Được sử dụng cho các linh kiện chịu mài mòn trong lĩnh vực ô tô và một số thiết bị điện tử, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chịu tải.
Kết Luận
Inox 04Cr13 là một lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao trong công nghiệp và cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về inox 04Cr13 hoặc các loại thép không gỉ khác, hãy cho tôi biết để được hỗ trợ!
Họ và Tên Bùi Văn Dưỡng Phone/Zalo 0969304316 - 0902345304 Mail: Web:THÔNG TIN LIÊN HỆ