Inox 1.4116: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng

Inox 1.4116: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng

Giới Thiệu Về Inox 1.4116

Inox 1.4116, còn được biết đến với mã thép AISI 420, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic. Với hàm lượng crom khoảng 12-14% và carbon từ 0.15-0.45%, inox 1.4116 cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với một số loại inox martensitic khác. Loại inox này được ưa chuộng trong các ứng dụng cần độ cứng cao cũng như khả năng giữ cạnh sắc của dụng cụ trong thời gian dài.

Đặc Tính Kỹ Thuật

Thành Phần Hóa Học

Thành phần hóa học của inox 1.4116 được xác định như sau:

  • Carbon (C): 0.15 – 0.45%
  • Mangan (Mn): Tối đa 1.0%
  • Silic (Si): Tối đa 1.0%
  • Chrome (Cr): 12.0 – 14.0%
  • Nickel (Ni): Tối đa 0.6%
  • Phốt pho (P): Tối đa 0.04%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.03%

Tính Chất Cơ Học

Inox 1.4116 có nhiều tính chất cơ học quan trọng, bao gồm:

  • Độ bền kéo: Khoảng 600 – 750 MPa, cho thấy khả năng chịu lực tốt.
  • Độ cứng: Có thể đạt từ 50 đến 58 HRC sau quá trình tôi nhiệt.
  • Độ dãn dài: Khoảng 15-20%, cho phép khả năng biến dạng nhất định trước khi gãy.

Khả Năng Chống Ăn Mòn

Inox 1.4116 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với nhiều loại hóa chất thường gặp. Tuy nhiên, khả năng này thấp hơn so với các loại inox austenitic như 304 hay 316, do đó cần chú ý trong các ứng dụng tiếp xúc với hóa chất mạnh.

Ứng Dụng

Ngành Công Nghiệp Chế Tạo

Inox 1.4116 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo, bao gồm:

  • Dụng cụ cắt: Dao, kéo, và các dụng cụ chế tạo đòi hỏi độ cứng cao và khả năng giữ cạnh tốt.
  • Công cụ làm việc: Các linh kiện máy móc, như trục và bánh răng, nơi có yêu cầu cao về độ bền và khả năng chịu mài mòn.

Ngành Thực Phẩm

Trong ngành thực phẩm, inox 1.4116 thường được áp dụng trong:

  • Dụng cụ chế biến thực phẩm: Các sản phẩm như dao nĩa, thớt và thiết bị chế biến khác, được ưa chuộng nhờ vào khả năng dễ vệ sinh và an toàn thực phẩm.
  • Thiết bị chế biến: Các bồn chứa và thiết bị chế biến có khả năng chịu được áp lực và nhiệt độ cao.

Ngành Y Tế

Trong lĩnh vực y tế, inox 1.4116 cũng được ứng dụng trong:

  • Dụng cụ phẫu thuật: Các thiết bị và dụng cụ y tế yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao và độ bền đáng tin cậy.
  • Thiết bị y tế: Các bộ phận trong máy móc y tế cần phải có độ bền và khả năng chịu mài mòn.

Kết Luận

Inox 1.4116 là một loại thép không gỉ đáng tin cậy với độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Việc áp dụng inox 1.4116 trong các lĩnh vực chế tạo, thực phẩm và y tế chứng tỏ tính linh hoạt và hiệu suất vượt trội của loại vật liệu này. Khi lựa chọn inox 1.4116, người dùng có thể tự tin về chất lượng và độ bền trong môi trường làm việc khắt khe.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên

Bùi Văn Dưỡng

Phone/Zalo

0969304316 - 0902345304

Mail:

[email protected]

Web:

chokimloaivietnam.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


     

    Inox 1.4122: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng

    Giới Thiệu Về Inox 1.4122

    Inox 1.4122, còn được biết đến với mã thép AISI 440B, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic. Vớihàm lượng crom từ 14-17% và carbon khoảng 0.4-0.5%, inox 1.4122 cung cấp khả năng cứng hóa tốt và khả năng chống ăn mòn khá trong các môi trường nhất định. Loại inox này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt, cùng với khả năng duy trì độ sắc bén của cạnh cắt.

    Đặc Tính Kỹ Thuật

    Thành Phần Hóa Học

    Thành phần hóa học của inox 1.4122 được xác định như sau:

    • Carbon (C): 0.4 – 0.5%
    • Mangan (Mn): Tối đa 1.0%
    • Silic (Si): Tối đa 1.0%
    • Chrome (Cr): 14.0 – 17.0%
    • Nickel (Ni): Tối đa 0.6%
    • Phốt pho (P): Tối đa 0.04%
    • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.03%

    Tính Chất Cơ Học

    Inox 1.4122 có nhiều tính chất cơ học nổi bật như sau:

    • Độ bền kéo: Khoảng 600 – 700 MPa, cho thấy khả năng chịu lực cao.
    • Độ cứng: Có thể đạt từ 54 đến 59 HRC sau quá trình tôi nhiệt, cung cấp độ bền và độ cứng tốt.
    • Độ dãn dài: Khoảng 15%, cho phép khả năng biến dạng nhất định.

    Khả Năng Chống Ăn Mòn

    Mặc dù inox 1.4122 không có khả năng chống ăn mòn tốt như các loại inox austenitic, nhưng vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường thông thường. Tuy nhiên, nên thận trọng khi sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn cao, đặc biệt là khi tiếp xúc với hóa chất mạnh.

    Ứng Dụng

    Ngành Công Nghiệp Chế Tạo

    Inox 1.4122 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo với các sản phẩm như:

    • Dụng cụ cắt: Dao, kéo, lưỡi cắt và các dụng cụ chế tạo yêu cầu độ cứng cao và khả năng giữ cạnh sắc.
    • Phụ kiện máy móc: Các linh kiện như trục, bánh răng, và bộ phận chịu tải nặng trong các máy móc công nghiệp.

    Ngành Thực Phẩm

    Inox 1.4122 cũng được ứng dụng trong ngành thực phẩm, bao gồm:

    • Dụng cụ chế biến thực phẩm: Dao, thớt và các thiết bị khác, đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm.
    • Thiết bị chế biến: Các bộ phận như bình chứa hoặc đường ống, nơi có yêu cầu cao về bền bỉ và dễ vệ sinh.

    Ngành Y Tế

    Trong lĩnh vực y tế, inox 1.4122 được sử dụng trong:

    • Dụng cụ phẫu thuật: Các thiết bị và dụng cụ y tế yêu cầu độ bền và khả năng giữ sắc nét tốt.
    • Thiết bị y tế: Các linh kiện trong máy móc y tế cần có độ bền cao và khả năng chịu áp lực.

    Kết Luận

    Inox 1.4122 là một loại thép không gỉ mạnh mẽ với độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, rất phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Việc sử dụng inox 1.4122 trong các lĩnh vực chế tạo, thực phẩm và y tế chứng tỏ tính linh hoạt và hiệu suất vượt trội của loại vật liệu này. Sự lựa chọn inox 1.4122 làm vật liệu không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng khắt khe.

    THÔNG TIN LIÊN HỆ

    Họ và Tên

    Bùi Văn Dưỡng

    Phone/Zalo

    0969304316 - 0902345304

    Mail:

    [email protected]

    Web:

    chokimloaivietnam.net

      NHẬP SỐ ZALO ID