Inox 416 và 17-7PH: So Sánh Chi Tiết

📌 Sản phẩm inox liên quan

Inox 416 và 17-7PH: So Sánh Chi Tiết

Inox 416 và 17-7PH là hai loại thép không gỉ có các tính chất và ứng dụng khác nhau. Mỗi loại inox này đều có những ưu điểm riêng, thích hợp cho các mục đích sử dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp. Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa Inox 416Inox 17-7PH để giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính, ứng dụng và sự khác biệt của chúng.

1. Thành Phần Hóa Học

Inox 416:

Inox 416 là loại thép không gỉ martensitic với hàm lượng crom cao. Thành phần chính của inox 416 bao gồm:

  • 12-14% Cr (Crôm): Giúp inox 416 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt.

  • 0.15-0.35% C (Carbon): Hàm lượng carbon của inox 416 không quá cao, giúp nó dễ gia công hơn và giữ được độ bền ở mức tốt.

  • 0.6-1.0% Mn (Mangan): Giúp inox 416 có khả năng chống mài mòn và gia công dễ dàng.

Inox 17-7PH:

Inox 17-7PH là loại thép không gỉ martensitic, có tính chất ưu việt trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng gia công tốt. Thành phần chính của inox 17-7PH bao gồm:

  • 17% Cr (Crôm)7% Ni (Nickel): Mang đến khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao.

  • Al (Nhôm): Thêm nhôm vào thành phần giúp inox 17-7PH có khả năng gia công và đạt độ cứng cao khi nhiệt luyện.

2. Tính Cơ Học

Inox 416:

  • Độ bền kéo: Khoảng 620 MPa.

  • Độ cứng: Thường dao động từ 30-40 HRC sau khi gia công và nhiệt luyện.

  • Khả năng gia công: Inox 416 có khả năng gia công tốt nhờ hàm lượng carbon thấp, dễ dàng cho việc cắt, khoan và gia công các chi tiết máy.

Inox 17-7PH:

  • Độ bền kéo: Khoảng 1030 MPa, cao hơn inox 416, giúp nó chịu được lực kéo tốt hơn.

  • Độ cứng: Sau khi nhiệt luyện, inox 17-7PH có thể đạt độ cứng lên tới 50 HRC, rất thích hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng cao.

  • Khả năng gia công: Inox 17-7PH có khả năng gia công tốt nhưng yêu cầu nhiệt luyện để đạt độ bền và độ cứng cao.

3. Khả Năng Chịu Nhiệt

Inox 416:

Inox 416 có khả năng chịu nhiệt ở mức 300°C, nhưng nếu môi trường hoạt động có nhiệt độ quá cao, tính cơ học của inox sẽ bị suy giảm.

Inox 17-7PH:

Inox 17-7PH có khả năng chịu nhiệt tốt trong phạm vi 315°C đến 500°C, giúp nó hoạt động hiệu quả trong các môi trường nhiệt độ vừa phải và chịu được tải trọng lớn ở nhiệt độ cao.

4. Khả Năng Chống Ăn Mòn

Inox 416:

Inox 416 có khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình. Nó có thể chịu được môi trường có độ ăn mòn nhẹ, nhưng sẽ không chịu được môi trường ăn mòn mạnh như axit hoặc dung môi hóa học cao. Đây là một điểm yếu khi so với các loại inox Austenitic.

Inox 17-7PH:

Inox 17-7PH có khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 416, nhờ vào lượng nickel và crom cao trong thành phần. Tuy nhiên, nó vẫn không thể so sánh với inox 304 hoặc 316 trong các môi trường khắc nghiệt.

5. Ứng Dụng

Inox 416:

Inox 416 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng gia công tốt và độ bền cơ học vừa phải:

  • Các chi tiết cơ khí: Phù hợp với các chi tiết cần cắt, khoan và gia công dễ dàng như trục, vòng bi.

  • Ngành công nghiệp ô tô và chế tạo máy: Các bộ phận chịu mài mòn nhẹ.

  • Các chi tiết máy móc cần độ bền cơ học vừa phải và dễ gia công.

Inox 17-7PH:

Inox 17-7PH được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng gia công tốt:

  • Ngành hàng không: Các bộ phận máy bay như lò xo, trục, vòng bi chịu lực cao.

  • Ngành chế tạo: Các chi tiết máy móc chịu tải trọng và nhiệt độ cao.

  • Ngành ô tô: Các bộ phận cần độ bền và khả năng chịu lực lớn.

6. Giá Thành

  • Inox 416: Thường có giá thành thấp hơn so với inox 17-7PH do tính chất cơ học không quá cao, nhưng lại dễ gia công.

  • Inox 17-7PH: Giá thành cao hơn vì có độ bền và khả năng gia công tốt hơn, đặc biệt là khi cần đạt độ cứng cao.

Kết Luận: Nên Chọn Inox 416 Hay 17-7PH?

  • Chọn Inox 416 nếu bạn cần vật liệu dễ gia công, chịu mài mòn nhẹ và có độ bền vừa phải cho các ứng dụng cơ khí thông thường.

  • Chọn Inox 17-7PH nếu bạn cần vật liệu có độ bền cơ học cao, khả năng gia công tốt, chịu nhiệt và chịu lực lớn, đặc biệt trong các ứng dụng ngành hàng không hoặc ô tô.

🔗 Xem Thêm Tại:

📌 Thông tin liên hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên

Bùi Văn Dưỡng

Phone/Zalo

0969304316 - 0902345304

Mail:

[email protected]

Web:

chokimloaivietnam.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    📌 Bài viết liên quan