Inox 420S45: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng

Inox 420S45: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng

Giới Thiệu Về Inox 420S45

Inox 420S45, thuộc nhóm thép không gỉ martensitic, nổi bật với độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn tương đối tốt. Với hàm lượng crom từ 12% đến 14% và carbon từ 0.35% đến 0.45%, inox 420S45 được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng yêu cầu tính bền bỉ và khả năng giữ cạnh sắc lâu dài. Loại inox này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị y tế, và các dụng cụ gia dụng.

Đặc Tính Kỹ Thuật

Thành Phần Hóa Học

Thành phần hóa học của inox 420S45 thường được xác định như sau:

  • Carbon (C): 0.35 – 0.45%
  • Mangan (Mn): Tối đa 1.0%
  • Silic (Si): Tối đa 1.0%
  • Chrome (Cr): 12.0 – 14.0%
  • Nickel (Ni): Tối đa 0.75%
  • Phốt pho (P): Tối đa 0.04%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.03%

Tính Chất Cơ Học

Inox 420S45 có những tính chất cơ học nổi bật như:

  • Độ bền kéo: Khoảng 600 – 750 MPa, cho thấy khả năng chịu lực tốt và giữ được độ chắc chắn trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Độ cứng: Có thể đạt từ 50 đến 60 HRC sau quá trình tôi nhiệt, giúp nó duy trì độ sắc bén cần thiết cho các ứng dụng cắt.
  • Độ dãn dài: Khoảng 12 – 15%, cho phép thao tác và gia công mà không bị gãy.

Khả Năng Chống Ăn Mòn

Inox 420S45 có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng không hiệu quả trong môi trường có chứa acid mạnh hoặc muối. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng tiếp xúc với nước và không khí, nhưng nên kiểm tra điều kiện môi trường trước khi lựa chọn.

Ứng Dụng

Ngành Công Nghiệp

Inox 420S45 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:

  • Dụng cụ cắt: Sản xuất các loại dao, kéo và dụng cụ khác nhờ vào tính năng giữ cạnh sắc lâu dài.
  • Thành phần máy móc: Các bộ phận như trục, bánh răng cần chịu tải và chống mài mòn hiệu quả.

Ngành Thực Phẩm

Trong ngành công nghiệp thực phẩm, inox 420S45 được áp dụng cho:

  • Dụng cụ chế biến: Sử dụng để sản xuất các dụng cụ như dao, thớt và máy chế biến thực phẩm, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Hệ thống chứa và vận chuyển: Áp dụng cho hệ thống dẫn chất lỏng trong nhà máy chế biến thực phẩm.

Ngành Y Tế

Inox 420S45 cũng có ứng dụng trong lĩnh vực y tế:

  • Dụng cụ phẫu thuật: Làm dao phẫu thuật, kẹp và các dụng cụ y tế khác nơi yêu cầu độ bền và khả năng chịu mài mòn.
  • Thiết bị y tế: Các bộ phận trong thiết bị y tế cần đảm bảo an toàn vệ sinh và độ bền cao.

Kết Luận

Inox 420S45 là một loại thép không gỉ martensitic với độ cứng cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính năng gia công dễ dàng. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng giữ cạnh sắc đã làm cho inox 420S45 trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành chế tạo, thực phẩm và y tế. Việc sử dụng inox 420S45 không chỉ đảm bảo độ bền mà còn nâng cao hiệu suất sản phẩm trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên

Bùi Văn Dưỡng

Phone/Zalo

0969304316 - 0902345304

Mail:

[email protected]

Web:

chokimloaivietnam.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


     

    Inox 248 SV: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng

    Giới Thiệu Về Inox 248 SV

    Inox 248 SV là một loại thép không gỉ được thiết kế đặc biệt với mục tiêu ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và tính chất cơ học vượt trội. Với thành phần hóa học được tối ưu hóa, inox 248 SV kết hợp giữa độ bền, khả năng gia công tốt và tính chất chống mài mòn, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.

    Đặc Tính Kỹ Thuật

    Thành Phần Hóa Học

    Thành phần hóa học của inox 248 SV thường như sau:

    • Carbon (C): Tối đa 0.03%
    • Mangan (Mn): Tối đa 1.0%
    • Silic (Si): Tối đa 1.0%
    • Chrome (Cr): 11.5 – 14.5%
    • Nickel (Ni): 0.5 – 2.0%
    • Molypden (Mo): Tối đa 2.0%
    • Phốt pho (P): Tối đa 0.045%
    • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.03%

    Tính Chất Cơ Học

    Inox 248 SV có các tính chất cơ học nổi bật như:

    • Độ bền kéo: Khoảng từ 600 đến 700 MPa, cho thấy khả năng chịu lực tốt trong các ứng dụng tải trọng cao.
    • Độ cứng: Có thể đạt từ 25 đến 35 HRC sau khi tôi nhiệt, cung cấp độ bền và khả năng duy trì hình dạng trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
    • Độ dãn dài: Khoảng 15 – 20%, cho phép gia công và tạo hình mà không gặp phải vấn đề nứt gãy.

    Khả Năng Chống Ăn Mòn

    Inox 248 SV nổi bật với khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường có độ ẩm cao và tiếp xúc với hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, nó không được khuyến cáo để sử dụng trong các môi trường có chứa acid mạnh hoặc muối cao.

    Ứng Dụng

    Ngành Công Nghiệp

    Inox 248 SV được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:

    • Thiết bị chế tạo: Thường được sử dụng trong sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp, nơi yêu cầu tính bền và khả năng làm việc liên tục.
    • Dụng cụ và linh kiện: Sản xuất các linh kiện cơ khí như trục, bánh răng và các chi tiết máy khác.

    Ngành Thực Phẩm

    Trong ngành công nghiệp thực phẩm, inox 248 SV được sử dụng cho:

    • Dụng cụ chế biến thực phẩm: Nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh, inox 248 SV được dùng để chế tạo các dụng cụ như máy xay, dao cắt và thớt.
    • Thiết bị vận chuyển thực phẩm: Sử dụng trong sản xuất ống dẫn và bồn chứa, đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm.

    Ngành Y Tế

    Inox 248 SV cũng là lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực y tế:

    • Dụng cụ phẫu thuật: Sử dụng để sản xuất các dụng cụ y tế yêu cầu độ chính xác cao và khả năng kháng khuẩn.
    • Thiết bị y tế: Các bộ phận trong máy móc y tế cần vật liệu bền bỉ và dễ dàng làm sạch.

    Kết Luận

    Inox 248 SV là một loại thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và khả năng gia công linh hoạt. Những đặc tính này khiến inox 248 SV trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp, thực phẩm và y tế. Việc chọn lựa inox 248 SV đảm bảo không chỉ về hiệu suất mà còn về độ bền và an toàn trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.

    THÔNG TIN LIÊN HỆ

    Họ và Tên

    Bùi Văn Dưỡng

    Phone/Zalo

    0969304316 - 0902345304

    Mail:

    [email protected]

    Web:

    chokimloaivietnam.net

      NHẬP SỐ ZALO ID