Inox 440B và Inox 430: Lựa Chọn Nào Bền Hơn?

📌 Sản phẩm inox liên quan

Inox 440B và Inox 430: Lựa Chọn Nào Bền Hơn?

🔍 Tổng Quan Về Inox 440B và Inox 430

🧱 Inox 440B

  • Là thép không gỉ martensitic, có thể tôi cứng để đạt độ cứng rất cao (~56-58 HRC).

  • Chống mài mòn vượt trội, phù hợp với các ứng dụng cơ khí chịu lực.

  • Độ bền cơ học cao nhưng khả năng chống ăn mòn trung bình – cần xử lý bề mặt tốt.

🌟 Inox 430

  • Là thép không gỉ ferritic, không thể tôi luyện.

  • Có khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao.

  • Độ cứng và chống mài mòn thấp hơn, nhưng ổn định hơn về cấu trúc và dễ gia công.

📊 So Sánh Chi Tiết Về Độ Bền

Tiêu chí Inox 440B Inox 430
Độ cứng sau tôi luyện Rất cao (~56-58 HRC) Thấp (~HRB 80)
Khả năng chống mài mòn Xuất sắc Yếu hơn
Chống oxy hóa nhiệt cao Tốt nhưng không bằng 430 Rất tốt (tới ~870°C)
Chống ăn mòn môi trường ẩm Trung bình, kém nếu không xử lý bề mặt Kém, dễ bị xỉn màu nếu để ngoài trời
Tuổi thọ cơ học Dài (nếu dùng đúng môi trường) Trung bình
Độ ổn định kết cấu Kém ổn định hơn ở nhiệt cao Ổn định

🔧 Ứng Dụng Và Độ Bền Thực Tế Trong Các Tình Huống

🔹 Inox 440B – Bền Trong Ứng Dụng Cơ Khí, Cắt Gọt, Ma Sát

  • Dùng cho dao công nghiệp, lưỡi cắt, khuôn ép, trục quay.

  • Bền nhờ độ cứng và khả năng chịu tải cao.

  • Tuy nhiên, nếu sử dụng ở môi trường ẩm mà không phủ bảo vệ, dễ bị gỉ bề mặt.

📌 Nếu bạn cần loại thép chịu lực, chịu mài mòn cao, thì 440B là lựa chọn bền hơn.

🔹 Inox 430 – Bền Trong Môi Trường Nhiệt Độ Cao, Ổn Định

  • Phù hợp với các chi tiết chịu nhiệt, như: vỏ lò nướng, ống xả ô tô, thiết bị nhiệt công nghiệp.

  • Dù không cứng, nhưng có tuổi thọ cao nhờ chống oxy hóa và biến dạng ở nhiệt độ cao.

📌 Nếu bạn cần vật liệu chịu nhiệt ổn định, ít bị biến chất theo thời gian, 430 sẽ bền hơn trong môi trường đó.

🔗 Tham Khảo Thêm Về Inox 440B và 430: