Đặc Tính Kỹ Thuật Của
1. Thành Phần Hóa Học
Thành phần hóa học điển hình của inox S42900 thường bao gồm:
- Crom (Cr): khoảng 12.0% – 14.0%
- Carbon (C): tối đa 0.12%
- Mangan (Mn): tối đa 1.0%
- Silic (Si): tối đa 1.0%
- Photpho (P): tối đa 0.04%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0.03%
Hàm lượng crom cao giúp inox 429 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không khí và môi trường ẩm.
2. Tính Chất Cơ Học
- Độ bền kéo (Tensile Strength): khoảng 620 – 700 MPa.
- Độ cứng (Hardness): khoảng 200 – 220 HB, có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình gia công.
- Độ dẻo (Ductility): Inox S42900 có độ dẻo hạn chế nhưng vẫn đủ khả năng để gia công và tạo hình.
3. Tính Chất Hóa Học
Inox S42900 có khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện không khí và độ ẩm. Tuy nhiên, nó không thích hợp cho môi trường có tính axit cao hoặc các hóa chất mạnh.
4. Tính Chất Vật Lý
- Khối lượng riêng: khoảng 7.75 g/cm³.
- Nhiệt độ làm việc tối đa: Inox S42900 có thể chịu được nhiệt độ lên tới khoảng 600°C.
Ứng Dụng Của Inox S42900
- Ngành Thực Phẩm
- Inox S42900 thường được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, nhờ tính kháng khuẩn và khả năng dễ vệ sinh.
- Ngành Y Tế
- Được dùng trong sản xuất các dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật và các ứng dụng liên quan đến chăm sóc sức khỏe.
- Ngành Cơ Khí
- Thép này được áp dụng trong sản xuất các linh kiện cơ khí, ốc vít và bu lông.
- Ngành Ô Tô
- Sử dụng trong một số bộ phận của ô tô như thành phần trong hệ thống xả và các chi tiết cần chịu nhiệt.
- Ngành Điện và Điện Tử
- S42900 được sử dụng trong các linh kiện điện, vỏ bọc thiết bị điện và các bộ phận cần tính thẩm mỹ cao.
Kết Luận
Inox S42900 là một loại thép không gỉ martensitic với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và tiêu dùng nhờ vào tính chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng gia công tốt. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về inox S42900 hoặc các loại thép không gỉ khác, đừng ngần ngại cho tôi biết để được hỗ trợ thêm!
Họ và Tên Bùi Văn Dưỡng Phone/Zalo 0969304316 - 0902345304 Mail: Web:THÔNG TIN LIÊN HỆ