📌 Sản phẩm inox liên quan
Láp Inox SUS 416 Phi 10.5
Láp Inox SUS 416 Phi 10.5 là vật liệu được ưa chuộng trong ngành công nghiệp chế tạo cơ khí và các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao. Với khả năng gia công dễ dàng, độ bền cơ học vượt trội, Láp Inox SUS 416 Phi 10.5 là sự lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy, khuôn mẫu, trục, bánh răng, và các bộ phận chuyển động trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
🔍 1. Thành phần hóa học của Láp Inox SUS 416 Phi 10.5
Láp Inox SUS 416 Phi 10.5 có thành phần hóa học đặc trưng với tỷ lệ các nguyên tố chính như sau:
- Crom (Cr): 12-14%, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền cho vật liệu.
- Carbon (C): Tối đa 0.15%, giúp vật liệu có độ cứng cao và dễ gia công sau khi tôi luyện.
- Lưu huỳnh (S): 0.15-0.35%, cải thiện khả năng gia công, giúp cắt gọt dễ dàng và chính xác.
- Niken (Ni): Tối đa 0.6%, giúp tăng tính dẻo dai và khả năng chống ăn mòn nhẹ.
Các yếu tố này kết hợp lại để tạo ra một vật liệu có tính chống mài mòn, dễ gia công và độ bền cơ học cao, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành cơ khí.
🔍 2. Đặc điểm cơ học của Láp Inox SUS 416 Phi 10.5
- Độ cứng: Láp Inox SUS 416 Phi 10.5 có độ cứng cao sau khi tôi luyện, giúp vật liệu chịu mài mòn tốt và tăng tuổi thọ của các chi tiết máy. Độ cứng cao là yếu tố quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu chống mài mòn và lực tác động.
- Khả năng gia công: Thành phần lưu huỳnh trong inox giúp tăng cường khả năng gia công, làm giảm thời gian và chi phí trong quá trình cắt gọt, đồng thời đảm bảo độ chính xác cao.
- Độ bền kéo: Láp Inox SUS 416 Phi 10.5 có độ bền kéo cao, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cơ khí cần chịu lực và sự ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
🔍 3. Khả năng chống ăn mòn của Láp Inox SUS 416 Phi 10.5
Mặc dù Láp Inox SUS 416 Phi 10.5 có khả năng chống ăn mòn khá tốt trong môi trường thông thường, nhưng so với các loại inox khác như SUS 304 hoặc SUS 316, khả năng chống ăn mòn của SUS 416 không mạnh mẽ bằng. SUS 416 phù hợp với các ứng dụng trong môi trường ít ăn mòn hoặc môi trường công nghiệp thông thường. Trong các môi trường ăn mòn mạnh mẽ như nước biển hoặc các hóa chất, vật liệu này có thể bị ảnh hưởng.
🔍 4. Ứng dụng của Láp Inox SUS 416 Phi 10.5
Láp Inox SUS 416 Phi 10.5 là lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Ngành cơ khí: Dùng làm các chi tiết máy chịu lực và mài mòn như trục, bánh răng, bộ phận chuyển động, các chi tiết máy yêu cầu độ chính xác cao.
- Ngành chế tạo khuôn mẫu: Vật liệu này rất phù hợp để chế tạo các khuôn mẫu chịu mài mòn, có yêu cầu về độ bền cơ học.
- Sản xuất thiết bị cơ khí: Láp Inox SUS 416 Phi 10.5 được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy, trục, và các bộ phận có yêu cầu độ bền kéo và khả năng gia công dễ dàng.
- Ngành ô tô: Dùng để chế tạo các bộ phận chịu lực và mài mòn trong các hệ thống truyền động, trục, động cơ.
🔍 5. Lợi ích khi sử dụng Láp Inox SUS 416 Phi 10.5
- Khả năng gia công cao: Với thành phần lưu huỳnh, Láp Inox SUS 416 Phi 10.5 có khả năng gia công dễ dàng hơn so với các loại inox khác, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian trong quá trình gia công.
- Độ bền cơ học vượt trội: Vật liệu này có độ bền kéo cao, rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu lực và độ bền cao.
- Khả năng chống mài mòn: Với độ cứng cao, vật liệu này có khả năng chịu mài mòn tốt, giúp các chi tiết máy có tuổi thọ dài hơn.
📌 Kết luận
Láp Inox SUS 416 Phi 10.5 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cơ khí, chế tạo khuôn mẫu, và các chi tiết máy chịu lực và mài mòn. Tuy nhiên, nếu môi trường làm việc yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, các loại inox khác như SUS 304 hoặc SUS 316 có thể là sự lựa chọn phù hợp hơn.
🔗 Tham Khảo Thêm Tại:
- Chợ Kim Loại
- Kho Thép Không Gỉ Công Nghiệp
- Inox 416 & Vật Liệu Kỹ Thuật
- So Sánh Vật Liệu Inox
- Thép Không Gỉ Cho Ngành Cơ Khí
📌 Thông tin liên hệ Họ và Tên Bùi Văn Dưỡng Phone/Zalo 0969304316 - 0902345304 Mail: Web:
THÔNG TIN LIÊN HỆ
📌 Bài viết liên quan