📌 Sản phẩm inox liên quan
So sánh độ bền của Inox 440B với các loại thép không gỉ khác
🧱 Tổng quan về Inox 440B
Inox 440B là thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, nổi bật nhờ độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn vượt trội. Đây là loại vật liệu thường thấy trong các ứng dụng đòi hỏi chống mài mòn tốt, chịu tải nặng và độ bền cơ học cao, như trong dao kéo công nghiệp, trục máy, hoặc linh kiện cơ khí chính xác.
👉 Tham khảo sản phẩm tại: Chợ Kim Loại
⚖️ Tiêu chí đánh giá độ bền của thép không gỉ
Trước khi so sánh, cần hiểu độ bền của thép không gỉ được đánh giá qua các tiêu chí sau:
- Độ cứng (Hardness): Khả năng chống lại biến dạng vĩnh viễn.
- Khả năng chịu lực: Khả năng chống chịu tải trọng cơ học.
- Khả năng chống mài mòn: Chịu được ma sát lâu dài.
- Khả năng chống ăn mòn: Đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm, hóa chất hoặc nước biển.
👉 Xem thêm tại: Chợ Kim Loại Net
🥇 So sánh chi tiết độ bền giữa
So sánh độ bền của Inox 440B với các loại thép không gỉ khác
và các loại inox khác
🔩 Inox 440B – Chuyên cho độ cứng và mài mòn
- Độ cứng sau xử lý nhiệt: HRC 55-58.
- Ưu điểm: Khả năng chống mài mòn rất cao, độ cứng gần như tối đa trong nhóm inox.
- Nhược điểm: Độ dẻo và chống ăn mòn kém hơn các loại austenitic như 304, 316.
- Ứng dụng: Dao công nghiệp, trục quay, linh kiện máy cơ khí nặng.
🌿 Inox 304 – Cân bằng giữa chống ăn mòn và gia công
- Độ cứng: HRC 15-20 (tùy trạng thái).
- Ưu điểm: Chống ăn mòn cực tốt, dễ gia công.
- Nhược điểm: Không lý tưởng cho các ứng dụng chịu lực lớn hoặc mài mòn cao.
- Ứng dụng: Đồ gia dụng, thùng chứa thực phẩm, thiết bị y tế.
🌊 Inox 316 – Chuyên dụng cho môi trường khắc nghiệt
- Độ cứng: Tương đương hoặc nhỉnh hơn 304, HRC khoảng 20-25.
- Ưu điểm: Chống ăn mòn cực cao, đặc biệt là trong nước biển và môi trường hóa chất.
- Nhược điểm: Đắt hơn và độ cứng kém 440B.
- Ứng dụng: Thiết bị tàu biển, hệ thống ống dẫn hóa chất.
🔧 Inox 420 – Mềm hơn 440B nhưng vẫn thuộc nhóm martensitic
- Độ cứng: Khoảng HRC 50 sau xử lý nhiệt.
- Ưu điểm: Cứng hơn 304/316, dễ xử lý nhiệt, giá rẻ hơn 440B.
- Nhược điểm: Độ bền mài mòn và chống gỉ thấp hơn 440B.
- Ứng dụng: Dao kéo phổ thông, bộ phận ít chịu va đập mạnh.
👉 Mua thép chất lượng cao tại: Chợ Kim Loại Việt Nam
🔬 Bảng so sánh nhanh
Loại Inox | Độ cứng (HRC) | Chống mài mòn | Chống ăn mòn | Ứng dụng phổ biến |
440B | 55-58 | ⭐⭐⭐⭐☆ | ⭐⭐☆☆☆ | Dao công nghiệp, trục quay |
304 | 15-20 | ⭐☆☆☆☆ | ⭐⭐⭐⭐☆ | Gia dụng, thiết bị y tế |
316 | 20-25 | ⭐⭐☆☆☆ | ⭐⭐⭐⭐⭐ | Tàu biển, hóa chất |
420 | 50 | ⭐⭐⭐☆☆ | ⭐⭐☆☆☆ | Dao kéo thường, chi tiết cơ bản |
👉 Xem báo giá tại: Chợ Kim Loại Việt Nam Net
📌 Khi nào nên chọn Inox 440B?
Chọn Inox 440B nếu bạn cần:
- Vật liệu chịu mài mòn cao, cần độ bền va đập.
- Ứng dụng trong cơ khí chính xác, dao công nghiệp, trục quay tốc độ cao.
- Tối ưu hiệu suất kéo dài tuổi thọ và hạn chế mài mòn trong quá trình vận hành.
Không nên chọn 440B nếu môi trường sử dụng có độ ẩm cao, tiếp xúc hóa chất mạnh, vì khả năng chống gỉ của 440B không tốt bằng 304 hay 316.
👉 Khám phá thêm tại: Chợ Kim Loại Việt Nam Org
📌 Thông tin liên hệ
Họ và Tên Bùi Văn Dưỡng Phone/Zalo 0969304316 - 0902345304 Mail: Web:THÔNG TIN LIÊN HỆ
📌 Bài viết liên quan