📌 Sản phẩm inox liên quan
So Sánh Độ Cứng Của Inox SUS416 Và Inox 410 Sau Khi Tôi Luyện
Inox SUS416 và Inox 410 đều là các loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, nhưng chúng có các đặc tính khác nhau khi được tôi luyện, đặc biệt là về độ cứng và khả năng chịu lực. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến ứng dụng của từng loại inox trong các ngành công nghiệp khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh độ cứng của Inox SUS416 và Inox 410 sau khi tôi luyện để xác định loại nào có tính chất tốt hơn cho các mục đích gia công và sản xuất.
🔍 1. Đặc Điểm Của Inox SUS416
Inox SUS416 là thép không gỉ martensitic có hàm lượng crom cao (12-14%) và một lượng nhỏ molybdenum (0.15-0.60%) để cải thiện khả năng chống ăn mòn. Inox SUS416 có khả năng gia công dễ dàng nhờ vào hàm lượng lưu huỳnh cao.
- Crom (Cr): 12-14%
- Molybdenum (Mo): 0.15-0.60%
- Mangan (Mn): 1.00-2.00%
- Silic (Si): 1.00%
- Lưu huỳnh (S): 0.15-0.35%
- Carbon (C): 0.15-0.45%
✅ Độ cứng sau khi tôi luyện:
Sau khi tôi luyện, Inox SUS416 có thể đạt độ cứng từ HRC 45-50, tùy thuộc vào điều kiện gia công và nhiệt độ tôi luyện. Điều này khiến SUS416 trở thành vật liệu khá cứng và bền, có thể chịu được các tải trọng trung bình và cao trong các ứng dụng cơ khí.
🔍 2. Đặc Điểm Của Inox 410
Inox 410 là thép không gỉ martensitic, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao. Thành phần hóa học của Inox 410 bao gồm crom (11.5-13.5%) và carbon (0.15-0.40%), giúp tăng độ cứng sau khi tôi luyện.
- Crom (Cr): 11.5-13.5%
- Mangan (Mn): 1.00%
- Silic (Si): 1.00%
- Carbon (C): 0.15-0.40%
- Phốt pho (P): ≤ 0.04%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
✅ Độ cứng sau khi tôi luyện:
Sau khi tôi luyện, Inox 410 có thể đạt độ cứng khoảng HRC 45-55, tùy thuộc vào điều kiện gia công và nhiệt độ tôi luyện. Inox 410 có khả năng chịu được môi trường có nhiệt độ cao và lực tác động mạnh, với độ cứng cao hơn một chút so với Inox SUS416.
⚙️ 3. So Sánh Độ Cứng Của Inox SUS416 Và Inox 410
Thành phần hóa học | Inox SUS416 | Inox 410 |
Crom (Cr) | 12-14% | 11.5-13.5% |
Molybdenum (Mo) | 0.15-0.60% | Không có |
Mangan (Mn) | 1.00-2.00% | 1.00% |
Silic (Si) | 1.00% | 1.00% |
Lưu huỳnh (S) | 0.15-0.35% | ≤ 0.03% |
Phốt pho (P) | ≤ 0.04% | ≤ 0.04% |
Carbon (C) | 0.15-0.45% | 0.15-0.40% |
✅ Điểm khác biệt chính:
- Độ cứng sau tôi luyện: Inox 410 có thể đạt độ cứng cao hơn so với Inox SUS416 (HRC 45-55 so với HRC 45-50). Điều này giúp Inox 410 bền hơn trong môi trường có nhiệt độ và lực tác động cao. Tuy nhiên, sự khác biệt này không quá lớn và cả hai loại inox đều có khả năng đáp ứng yêu cầu độ cứng trong các ứng dụng công nghiệp.
- Molybdenum (Mo): SUS416 có thành phần Molybdenum, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, điều này không ảnh hưởng quá nhiều đến độ cứng của SUS416, vì độ cứng chủ yếu phụ thuộc vào quá trình tôi luyện và carbon có trong hợp kim.
- Carbon (C): Inox 410 có hàm lượng carbon cao hơn so với SUS416, giúp nó có khả năng đạt độ cứng cao hơn một chút sau khi tôi luyện.
📌 Kết Luận
Cả Inox SUS416 và Inox 410 đều có khả năng đạt độ cứng cao sau khi tôi luyện, nhưng Inox 410 có khả năng đạt độ cứng cao hơn một chút (HRC 45-55) so với Inox SUS416 (HRC 45-50). Tuy nhiên, nếu môi trường sử dụng yêu cầu tính chống ăn mòn cao, đặc biệt trong các ứng dụng hóa chất hoặc môi trường có axit, Inox SUS416 lại là lựa chọn phù hợp nhờ vào thành phần Molybdenum.
Tóm lại, nếu yêu cầu về độ cứng là yếu tố quan trọng, Inox 410 sẽ là lựa chọn tốt hơn, trong khi nếu yêu cầu chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt là ưu tiên, Inox SUS416 sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.
🔗 Tham Khảo Thêm Tại:
- Chợ Kim Loại
- Kho Thép Không Gỉ Công Nghiệp
- Inox 416 & Vật Liệu Kỹ Thuật
- So Sánh Vật Liệu Inox
- Thép Không Gỉ Cho Ngành Cơ Khí
📌 Thông tin liên hệ Họ và Tên Bùi Văn Dưỡng Phone/Zalo 0969304316 - 0902345304 Mail: Web:
THÔNG TIN LIÊN HỆ
📌 Bài viết liên quan