📌 Sản phẩm inox liên quan
So Sánh Inox 17-7PH và Inox 321
Inox 17-7PH và Inox 321 là hai loại thép không gỉ với các đặc điểm và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa Inox 17-7PH và Inox 321, giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất và ưu điểm của từng loại inox này.
1. Thành Phần Hóa Học
Inox 17-7PH:
Inox 17-7PH là loại thép không gỉ martensitic, nổi bật với khả năng gia công tốt và dễ dàng đạt độ cứng cao khi nhiệt luyện. Thành phần chính của inox 17-7PH bao gồm:
- 17% Cr (Crôm) và 7% Ni (Nickel): Cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
- Nhôm (Al): Thành phần nhôm giúp inox 17-7PH dễ gia công và cho phép nó đạt được độ cứng cao khi nhiệt luyện.
Inox 321:
Inox 321 là thép không gỉ Austenitic, được thêm Titanium (Ti) để cải thiện khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao và giúp bảo vệ inox khỏi việc hình thành carbide của Crôm. Thành phần chính của inox 321 bao gồm:
- 17% Cr (Crôm) và 9% Ni (Nickel): Cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
- Titanium (Ti): Giúp inox 321 ổn định ở nhiệt độ cao và chống lại sự ăn mòn trong các môi trường oxy hóa.
2. Tính Cơ Học
Inox 17-7PH:
- Độ bền kéo: Khoảng 1030 MPa, rất cao, giúp inox 17-7PH chịu lực tốt và có độ bền cơ học cao khi chịu tải trọng.
- Độ cứng: Inox 17-7PH có thể đạt độ cứng lên đến 50 HRC nhờ khả năng gia công và nhiệt luyện. Đây là điểm mạnh giúp inox 17-7PH sử dụng tốt trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao.
Inox 321:
- Độ bền kéo: Khoảng 515 MPa, thấp hơn so với inox 17-7PH, nhưng inox 321 lại nổi bật với tính dẻo cao và khả năng uốn cong mà không bị vỡ.
- Độ cứng: Inox 321 có độ cứng vừa phải nhưng nổi bật với khả năng chống nứt và biến dạng trong môi trường nhiệt độ cao.
3. Khả Năng Chịu Nhiệt
Inox 17-7PH:
Inox 17-7PH có khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng chỉ hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ không quá cao (tối đa khoảng 500°C). Sau khi nhiệt luyện, inox 17-7PH vẫn duy trì độ bền cơ học ở mức cao.
Inox 321:
Inox 321 có khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, có thể hoạt động ở nhiệt độ lên đến 900°C trong môi trường không có hóa chất ăn mòn mạnh. Bổ sung titanium giúp inox 321 giữ cấu trúc ổn định và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao.
4. Khả Năng Chống Ăn Mòn
Inox 17-7PH:
Inox 17-7PH có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng không hoàn hảo trong môi trường có các hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao. Nó thích hợp với các ứng dụng trong môi trường có sự tác động nhẹ của hóa chất.
Inox 321:
Inox 321 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc khi tiếp xúc với các dung môi ăn mòn. Nhờ có titanium, inox 321 giúp bảo vệ các bộ phận khỏi sự ăn mòn trong môi trường oxy hóa và khi tiếp xúc với các hợp chất chứa lưu huỳnh.
5. Ứng Dụng
Inox 17-7PH:
Inox 17-7PH được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng gia công tốt:
- Ngành hàng không: Các bộ phận chịu tải trọng lớn như lò xo, trục, các chi tiết máy bay.
- Ngành ô tô: Các bộ phận chịu nhiệt và chịu lực.
- Công nghiệp chế tạo: Dùng cho các chi tiết cơ khí chính xác và có độ bền cao.
Inox 321:
Inox 321 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời:
- Ngành công nghiệp nhiệt: Dùng trong các bộ phận của lò nung, bộ trao đổi nhiệt, buồng đốt.
- Ngành hóa chất: Các bộ phận tiếp xúc với các dung dịch ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao.
6. Giá Thành
- Inox 17-7PH: Thường có giá cao hơn inox 321 vì khả năng gia công và độ bền cơ học cao.
- Inox 321: Mặc dù có khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng giá của inox 321 có thể thấp hơn inox 17-7PH, vì nó chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
Kết Luận: Nên Chọn Inox 17-7PH Hay Inox 321?
- Chọn Inox 17-7PH nếu bạn cần vật liệu có độ bền cơ học cao, khả năng gia công tốt và chịu lực lớn trong các ứng dụng công nghiệp cơ khí hoặc hàng không.
- Chọn Inox 321 nếu yêu cầu của bạn là khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn.
🔗 Xem Thêm Tại:
- Chợ Kim Loại – chokimloai.com
- Kho thép không gỉ công nghiệp – chokimloai.net
- Inox 416 & vật liệu kỹ thuật – chokimloaivietnam.com
- So sánh vật liệu inox – chokimloaivietnam.net
- Thép không gỉ cho ngành cơ khí – chokimloaivietnam.org
📌 Thông tin liên hệ Họ và Tên Bùi Văn Dưỡng Phone/Zalo 0969304316 - 0902345304 Mail: Web:
THÔNG TIN LIÊN HỆ
📌 Bài viết liên quan