Molypden – Nguyên tố Hoá Học
Molypden (Molybdenum) là nguyên tố hoá học có ký hiệu Mo và số nguyên tố là 42. Nó thuộc nhóm kim loạ chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn và được biết đến với đặc tính chịu nhiệt cao.
Molypden thường tìm thấy trong các khoáng chất molybdenit, powellit và wulfenit. Nó là kim loạ màu bạc, rất cứng và bền.
Đặc điểm của Molypden
Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 10,28 g/cm³.
- Nhiệt độ nóng chảy: 2.623 °C, nhiệt độ sối: 4.639 °C.
- Molypden dẫn nhiệt và điện tốt, đồng thời rất bền trước môi trường oxy hóa.
Tính chất hoá học
- Molypden khá ổn định trong không khí nhờ lớp oxit mỏng.
- Nó phản ứng mạnh với axit và bazơ ở nhiệt độ cao, tạo ra nhiều hợp chất molybdat.
Ứng dụng của Molypden
Trong công nghiệp
- Hợp kim chịu nhiệt:
- Molypden được sử dụng trong các hợp kim như thép không gỉ để tăng độ bền và khả năng chịu mài mòn.
- Sản xuất linh kiện công nghệ cao:
- Molypden được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chịu nhiệt và độ bền cao, như trong các động cơ hàng không và tua bin khí.
- Công nghệ dầu khí:
- Molypden được sử dụng làm chất xúc tác trong quá trình tinh lọc dầu khí.
Trong y tế
- Yếu tố vi lượng:
- Molypden là một nguyên tố thiết yếu cho cơ thể sống, tham gia vào nhiều enzym chuyên hoá trong sinh vật.
- Chất liệu y khoa:
- Nhiều thiết bị y tế sử dụng Molypden do tính bền và khả năng chịu nhiệt của nó.
Trong điện tử
- Molypden được sử dụng làm vật liệu lán trong bán dẫn, đầu nối điện và các thiết bị màn hình.
Tiềm năng tương lai
Molypden có triển vọng được sử dụng trong các ứng dụng xanh như tấm pin năng lượng mặt trời và các thiết bị siêu dẫn.