Niken – Nguyên Tố Hóa Học
Niken (ký hiệu Ni) là nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, có số nguyên tử là 28. Đây là một kim loại có vai trò quan trọng trong công nghiệp, đặc biệt là sản xuất hợp kim và mạ kim loại.
Đặc điểm của Niken
1. Tính chất vật lý
- Trạng thái tự nhiên: Niken thường tồn tại trong các khoáng vật như pentlandit ((Ni,Fe)₉S₈) và garnierit ((Ni,Mg)₆Si₄O₁₀(OH)₈).
- Màu sắc: Kim loại niken có màu trắng bạc, sáng bóng.
- Khối lượng nguyên tử: Khoảng 58.693 amu.
- Nhiệt độ nóng chảy: 1455 °C, nhiệt độ sôi: 2730 °C.
2. Tính chất hóa học
- Hoá trị: Niken thường có hoá trị +2 trong các hợp chất.
- Tính bền hóa học: Niken có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường kiềm và axit yếu.
- Hợp chất: Các hợp chất niken như niken sunfat (NiSO₄) và niken clorua (NiCl₂) có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
Ứng dụng của Niken
1. Trong công nghiệp luyện kim
- Hợp kim: Niken là thành phần chính trong nhiều hợp kim quan trọng như inox (thép không gỉ) và hợp kim chịu nhiệt.
- Chế tạo vật liệu đặc biệt: Hợp kim niken được dùng trong sản xuất tuabin khí, động cơ máy bay và các thiết bị trong ngành hóa chất.
2. Trong công nghiệp hóa chất
- Chất xúc tác: Niken được dùng làm chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt là quá trình hydro hóa dầu thực vật.
- Mạ kim loại: Niken được sử dụng trong mạ điện để tạo lớp bảo vệ và tăng tính thẩm mỹ cho các sản phẩm.
3. Trong công nghiệp năng lượng
- Pin: Niken là thành phần quan trọng trong các loại pin sạc như pin niken-cadmium (NiCd) và pin niken-metal hydride (NiMH).
4. Trong đời sống hàng ngày
- Đồ trang trí: Niken được sử dụng để sản xuất các sản phẩm trang trí nhờ vào vẻ sáng bóng và khả năng chống gỉ.
- Tiền xu: Niken được dùng trong sản xuất tiền xu và các vật dụng kim loại nhỏ.
Niken là một nguyên tố không thể thiếu trong công nghiệp hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính chất cơ học và hóa học của vật liệu.