Terbi – Nguyên tố Hoá Học
Terbi (ký hiệu Tb, số nguyên tố 65) là một trong những kim loại hiếm thuộc nhóm Lantanid. Tên gọc của Terbi được lấy theo một khu vực ở Thụy Điển, Ytterby, nơi người ta đã tìm thấy nó lần đầu.
Đặc điểm của Terbi
Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: Khoảng 8,23 g/cm³.
- Nhiệt độ nóng chảy: 1.356 °C, nhiệt độ sối: 3.230 °C.
- Terbi là kim loại màu bạc, dễ bị oxy hoá khi tiếp xúc với không khí.
- Có tính dẻ uốn, giúp nó dễ dàng được gia công trong các ứng dụng khác nhau.
Tính chất hoá học
- Terbi phản ứng với oxy tạo ra oxit Tb₄O₇.
- Trong dạng dung dịch, Terbi tạo ra ion Tb³+ đặc trưng.
Ứng dụng của Terbi
Trong công nghiệp
- Màn huỳnh quang:
- Terbi được sử dụng trong các màn huỳnh quang nhờ khả năng tạo màu xanh lá đặc biệt.
- Hợp kim nam châm:
- Kết hợp với các kim loại khác như Dysprosi để tăng cường tính năng từ tính.
Trong khoa học và y tế
- Laser: Terbi được sử dụng trong một số loại laser có độ chính xác cao.
- Gấu trong công nghệ cao: Được tích hợp trong nhiều thiết bị quang điện hiện đại.
Cảnh báo về an toàn
- Terbi không độc tuy nhiên bụi của nó có thể gây hại cho hô hấp.
- Cần được lưu trữ trong điều kiện khô và cách biệt khỏi các chất oxy hoá mạnh.